Trẻ em thường hiếu động và khó tập trung, đặc biệt ở độ tuổi … Tuy nhiên, rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) lại là một vấn đề nghiêm trọng hơn nhiều. Nếu con bạn thường xuyên bồn chồn, khó ngồi yên, không tập trung vào bài học và thường xuyên quên đồ, bạn cần đặc biệt lưu ý. Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về ADHD để có những biện pháp hỗ trợ phù hợp cho con nhé!
1. Tổng quan về Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD)
Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) là một tình trạng được đặc trưng bởi sự nhanh nhẹn, hiếu động thái quá và khả năng tập trung kém. Mặc dù thường được phát hiện ở trẻ em, nhưng các triệu chứng của ADHD có thể kéo dài đến tuổi thanh thiếu niên và cả khi trưởng thành.
Rối loạn tăng động giảm chú ý bao gồm ba loại chính:
-
Hiếu động-bốc đồng: những người trong nhóm này thường gặp khó khăn với tính hiếu động và bốc đồng quá mức.
-
Không chú ý: nhóm này có đặc điểm nổi bật là thường xuyên không chú ý vào các công việc hoặc nhiệm vụ.
-
Kết hợp cả hiếu động, bốc đồng và giảm chú ý: những người thuộc nhóm này có dấu hiệu của cả hai nhóm trước.
2. Nguyên nhân gây rối loạn tăng động giảm chú ý
Đến nay, nguyên nhân cụ thể gây ra bệnh vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, một số yếu tố nguy cơ dưới đây có thể đóng vai trò là tác nhân gây ra bệnh ở trẻ em:
-
Tăng động thường là biểu hiện của sự rối loạn trong chức năng sinh học, ảnh hưởng đến các chất dẫn truyền tín hiệu tới não. Sự mất cân bằng của các chất này có thể tác động đến hành vi của người bệnh.
-
Nếu thùy tráng và vỏ não trán trước bị tổn thương hoặc suy giảm chức năng, điều này sẽ ảnh hưởng tới hành vi, khả năng tập trung và các kỹ năng vận động của trẻ.
-
Trong một số trường hợp, bệnh có thể khởi phát do những tổn thương cơ học ở vùng đầu.
-
Ngoài ra, nếu người mẹ tiếp xúc với các chất độc hại trong quá trình mang thai, như chì (thường có trong sơn và ống nước của những tòa nhà cũ) cũng có thể góp phần gây bệnh.
-
Yếu tố di truyền trong gia đình cũng có thể là một trong những nguyên nhân gây ra bệnh.
Tóm lại, cho đến thời điểm này, chưa có bằng chứng khoa học nào cho thấy việc trẻ ăn nhiều đường, sử dụng phụ gia thực phẩm, bị dị ứng thức ăn, tiêm chủng hay sử dụng thuốc có thể dẫn đến tình trạng tăng động.

Não của người tăng động giảm chú ý (phải) và não của người bình thường (trái).
3. Dấu hiệu của rối loạn tăng động giảm chú ý
Hiếu động quá mức: Dấu hiệu dễ nhận thấy nhất về trẻ em bị tăng động là tính hiếu động và nghịch ngợm quá mức. Trẻ thường xuyên nghịch với mọi đồ vật, không ngừng vận động tay chân và cảm thấy khó chịu khi phải ngồi yên, thích chạy nhảy và leo trèo mọi nơi. Trong lớp học, trẻ thường gây rối, làm ầm ĩ và mất tập trung, ảnh hưởng đến giáo viên cũng như các bạn cùng lớp.
Mất tập trung chú ý: Ngoài tính hiếu động, việc trẻ mất tập trung, thường xuyên lơ đãng, thất thần và không quan tâm đến những gì xung quanh cũng là một dấu hiệu thường gặp khi trẻ gặp vấn đề sức khỏe. Thậm chí, trẻ cũng khó lòng tập trung khi giao tiếp với cha mẹ, bạn bè hay thầy cô, không thể nhớ rõ nội dung cuộc trò chuyện.
Những trẻ thiếu tập trung thường gặp khó khăn trong việc lắng nghe, thực hiện theo hướng dẫn hoặc hoàn thành công việc một cách trọn vẹn. Trẻ thích nhiều thứ nhưng nhanh chán, không giữ được sự quan tâm lâu dài. Chúng thiếu kiên nhẫn và thường xuyên bỏ dở những việc đang thực hiện, dễ dàng bị phân tâm bởi tiếng động hoặc những đồ vật hấp dẫn.
Sự thiếu tập trung này ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình học tập của trẻ và khả năng tiếp thu kiến thức. Trẻ không chú ý và thường bỏ qua bài giảng, không nhớ rõ các bài tập được giao, dẫn đến kết quả học tập kém và khó có thể theo kịp bạn bè đồng trang lứa.

Sự thiếu tập trung ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình học tập của trẻ và khả năng tiếp thu kiến thức.
4. Phòng ngừa Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) cho trẻ như thế nào?
ADHD Các biện pháp nhằm ngăn ngừa rối loạn tăng động giảm chú ý bao gồm:
-
Tránh để trẻ bị chấn thương ở đầu hoặc mắc các bệnh nhiễm trùng liên quan đến hệ thần kinh trung ương.
-
Không cho trẻ tiếp xúc với các kim loại nặng như chì,
-
Phụ nữ trong thai kỳ tuyệt đối không được sử dụng thuốc lá, rượu, ma túy và các chất gây nghiện, đồng thời hạn chế tối đa tiếp xúc với các chất độc hại.
5. Cách điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý ở trẻ
Mục đích điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) là giảm thiểu các triệu chứng ở trẻ em. Đối với những trẻ dưới 5 tuổi, các chuyên gia khuyến cáo rằng can thiệp và hỗ trợ từ phía cha mẹ nên là biện pháp đầu tiên được áp dụng trước khi xem xét đến việc sử dụng thuốc.
Để điều trị cho trẻ rối loạn tăng động giảm chú ý, có thể sử dụng liệu pháp lý và điều trị bằng thuốc.
1. Liệu pháp tâm lý
Các phương pháp điều trị tâm lý được áp dụng cho trẻ em mắc hội chứng tăng động giảm chú ý bao gồm:
-
Giáo dục tâm lý: Tương tác với trẻ để giải thích về chứng bệnh và những ảnh hưởng của nó đến cuộc sống, từ đó tạo ra sự hiểu biết và định hướng điều trị thích hợp.
-
Trị liệu hành vi: Khuyến khích trẻ thực hiện những hành vi đã được hướng dẫn, thường xuyên khen ngợi và tạo động lực khi trẻ có sự tiến bộ.
-
Đào tạo kỹ năng xã hội: Hướng dẫn trẻ cách tương tác trong xã hội qua việc dạy các hành vi và hiểu rõ tác động của những hành vi đó.
-
Liệu pháp hành vi nhận thức: Thay đổi tư duy và hành động của trẻ nhằm cải thiện hành vi của các em.
2. Điều trị bằng thuốc
Điều trị bằng thuốc không phải là một phương pháp điều trị hội chứng tăng động giảm chú ý ở trẻ em một cách vĩnh viễn. Tuy nhiên, dưới tác dụng của thuốc, trẻ có thể được kiểm soát hành vi hiệu quả hơn, trẻ tập trung tốt hơn, ít bốc đồng và bình tĩnh hơn, đồng thời, trẻ có thể học và thực hành các kiến thức mới học. Tùy và tình trạng cụ thể của từng trẻ, bác sĩ sẽ cân nhắc chỉ định loại thuốc và liều dùng phù hợp.
Một số loại thuốc thường được sử dụng trong điều trị tăng động giảm chú ý ở trẻ gồm:
-
Thuốc kích thích thần kinh trung ương (amphetamine, dextromethamphetamine, methylphenidate, dexmethylphenidate): Đây là nhóm thuốc được sử dụng phổ biến trong điều trị hội chứng tăng động giảm chú ý ở trẻ, có hiệu quả điều trị lên đến 70-80%. Thuốc hoạt động dựa trên nguyên tắc tăng lượng hóa chất não, dopamine và norepinephrine.
-
Thuốc không kích thích (Strattera, thuốc chống trầm cảm nortriptyline): Thuốc thường được sử dụng khi bệnh nhân không đáp ứng với thuốc kích thích. Tác dụng của thuốc có thể kéo dài đến 24 giờ.
Thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ như đau đầu, nôn mửa, chóng mặt, tiêu chảy,… Vì vậy, trong quá trình dùng thuốc tại nhà, bố mẹ nên chú ý theo dõi các biểu hiện của trẻ, từ đó có biện pháp y tế can thiệp kịp thời.
Viện Phát Triển Ngôn Ngữ từ Viện Tâm Lý Học Và Phát Triển Mô Hình Giáo Dục (IEPMD) là đơn vị đầu ngành trong can thiệp trẻ tự kỷ, trẻ tăng động giảm chú ý, trẻ chậm nói, chậm phát triển ngôn ngữ, trẻ ngọng, rối loạn âm vị,… Đến với Viện IEPMD, trẻ sẽ được đánh giá và can thiệp bởi những chuyên gia hàng đầu tại Việt Nam, có kiến thức chuyên sâu và tận tâm với trẻ.
Để liên hệ đặt lịch đánh giá và can thiệp tại Viện Tâm Lý Học Và Phát Triển Mô Hình Giáo Dục, ba mẹ vui lòng gọi số Hotline:0818.636.988 hoặc đặt lịch trực tiếp [TẠI ĐÂY]