Trẻ chậm nói có ảnh hưởng rất lớn đến khả năng giao tiếp, học tập và phát triển của trẻ. Tuy nhiên, với sự hỗ trợ kịp thời và phù hợp, trẻ hoàn toàn có thể phát triển ngôn ngữ và hòa nhập tốt với xã hội.
1. Dấu hiệu trẻ chậm nói theo từng độ tuổi
Phát hiện trẻ chậm nói sớm sẽ giúp cha mẹ đỡ vất vả vào thời gian sau và giúp trẻ phát triển toàn diện hơn, theo kịp sự phát triển của độ tuổi và các bạn đồng trang lứa.
Việc xác định độ tuổi chậm nói nhất ở trẻ em là một vấn đề phức tạp và không có câu trả lời chính xác nhưng cha mẹ hãy theo dõi, quan sát thật kỹ quá trình con phát triển từ hành vi, thái độ và cử chỉ khi con được tiếp xúc hằng ngày để có góc nhìn khả quan nhất. Dưới đây là những dấu hiệu trẻ chậm nói theo từng giai đoạn phát triển đầu đời của trẻ.

Cha mẹ hãy theo dõi sát sao quá trình con phát triển nhé!
1.1. Trẻ từ 3 đến 4 tháng tuổi chậm nói
-
Trẻ không phản ứng với tiếng động lớn.
-
Trẻ không kêu gừ gừ.
-
Hoặc trẻ có thể bắt đầu kêu gừ gừ, nhưng không biết bắt chước các âm thanh khác (khi đã được 4 tháng tuổi).
1.2. Trẻ 7 tháng tuổi chậm nói
-
Dấu hiệu dễ nhận biết nhất là trẻ không phản ứng với âm thanh, tiếng động xung quanh trẻ hay những cử chỉ của mọi người xung quanh.
1.3. Trẻ 12 tháng tuổi chậm nói
-
Trẻ không tự tìm cách giao tiếp với người khác (trong khi các em bé khác đã sử dụng âm thanh, cử chỉ và lời nói), kể cả khi trẻ cần sự giúp đỡ hoặc mong muốn một điều gì đó.
-
Trẻ không biết nói bất kỳ từ nào, ví dụ: “mẹ” hoặc “ba”.
-
Không phát ra các âm phụ âm (ví dụ: p hoặc b).
-
Trẻ không biết thực hiện các động tác đơn giản như vẫy tay chào tạm biệt, lắc đầu để nói không, hoặc chỉ tay vào vật mà trẻ muốn.
-
Trẻ không phản ứng khi được gọi tên đúng.
-
Không hiểu và không có hành động phản ứng với các từ đơn giản như “không”, “chào bé” và “bai bai”.
-
Trẻ có dấu hiệu không quan tâm đến thế giới xung quanh.
1.4. Trẻ 16 tháng chậm nói
-
Mặc dù đã 16 tháng tuổi, nhưng trẻ vẫn chưa hiểu và không phản ứng khi nghe các từ như “không” hay “dậy nào”.
-
Trẻ không thể nói bất kỳ từ ngữ nào.
-
Khi được hỏi về đồ vật hoặc bức tranh ở trước mặt, trẻ không biết chỉ và trả lời. Ví dụ, khi cha mẹ hỏi “Quả bóng đâu”, trẻ không hiểu chỉ vào đâu.
-
Trẻ cũng không biết chỉ vào vật mình thích, như muốn nói “Mẹ/Ba nhìn đây!” và kết hợp với động tác ngước nhìn mẹ/ba.
1.5. Trẻ 18 tháng tuổi chậm nói
-
Trẻ không thể chỉ vào một số bộ phận của cơ thể (như đầu, mắt, mũi) khi được người lớn yêu cầu.
-
Trẻ chưa thể nói được bất kỳ từ ngữ nào, ngay cả 6 từ đơn giản.
-
Trẻ không thể hoặc không có ý muốn cố gắng giao tiếp bằng bất kỳ cách nào, kể cả khi cần sự giúp đỡ.
-
Trẻ không biết chỉ vào thứ mà mình muốn.
-
Trẻ vẫn chưa thể nói các từ đơn giản như “bà”, “mẹ”.
-
Trẻ không hiểu các mệnh lệnh đơn giản, ví dụ như “Đừng sờ vào nó”.
-
Trẻ không đáp lại bằng lời nói hoặc cử chỉ khi được mẹ hoặc người thân hỏi “cái gì đây?”, “dép bé đâu?”
1.6. Trẻ 19 – 23 tháng tuổi chậm nói
-
Vốn từ ngữ của trẻ tăng lên chậm chạp, chỉ nắm được một từ mới mỗi tuần/tháng khả năng tiếp thu và học hỏi rất kém.

Khả năng học tập và tiếp thu của trẻ rất kém
1.7. Trẻ 24 tháng tuổi chậm nói
-
Trẻ chưa có khả năng nói tới 15 từ.
-
Không thể tự nói, chỉ nhái lại những gì mà ba mẹ hoặc người khác đã nói.
-
Không thể thực hiện những cuộc trò chuyện đơn giản chỉ bằng hai từ như “BàBà bế”, “Uống nữa” (hoặc nói được nhưng khập khiễng).
-
Trẻ không muốn hoặc không thể sử dụng lời nói để giao tiếp, trừ khi trong trường hợp khẩn cấp.
-
Không hiểu những chỉ dẫn hoặc câu hỏi dài hơn như “Lấy giày của con đi”, “Con muốn uống không?”, “Ba đâu rồi?”.
-
Không biết giả vờ chơi với búp bê hoặc tự chơi một mình, ví dụ: cho búp bê ăn, nói chuyện một mình với búp bê, tự chải đầu để đẹp.
-
Không biết bắt chước hành động hoặc lời nói của người khác.
-
Khi xem sách, trẻ không thể chỉ vào một bức tranh khi ba mẹ gọi tên.
-
Trẻ không thể ghép nối hai từ lại với nhau.
-
Không biết công dụng của những đồ vật thông thường trong nhà, ví dụ: bàn chải đánh răng, bát đĩa.
Lưu ý: Ở độ tuổi này, có khoảng 1/5 trẻ em có thể có dấu hiệu chậm nói, nhưng rất nhiều trẻ trong số này sẽ bắt kịp bạn bè khi lớn lên.
1.8. Trẻ 25-35 tháng tuổi chậm nói
-
Trẻ không thể nói được câu đơn giản khoảng 2-4 từ.
-
Không thể gọi tên một số bộ phận trên cơ thể.
-
Không nhớ những thứ được lặp đi lặp lại nhiều lần, ví dụ: một bài thơ ngắn.
-
Không thể đặt những câu hỏi đơn giản.
-
Không ai trong gia đình hiểu ý của trẻ.
1.9. Trẻ chậm nói khi đã lên 3 tuổi
-
Trẻ 3 tuổi không sử dụng được đại từ nhân xưng (con, mẹ, ba).
-
Không thể ghép các từ thành các câu ngắn, ví dụ: “Mẹ giúp con”, “Muốn uống nữa”.
-
Không hiểu những chỉ dẫn hoặc câu hỏi ngắn, ví dụ: “Lấy giày của con và đặt lên giá”, “Trưa nay con muốn ăn gì?”.
-
Lời nói của trẻ phát ra rất không rõ ràng, khiến người trong nhà và người ngoài không hiểu.
-
Thường xuyên ngập ngừng, rất khó để phát ra âm thanh và từ ngữ, khiến gương mặt của trẻ nhăn nhó.
-
Trẻ không đặt câu hỏi.
-
Ít quan tâm hoặc thậm chí không quan tâm gì đến sách truyện.
-
Không quan tâm và không tương tác với những trẻ khác.
-
Đặc biệt, trẻ rất khó tách khỏi bố mẹ.
1.10. Trẻ 4 tuổi chậm nói
-
Trẻ chưa thể phát âm thành thục hầu hết các phụ âm.
-
Chưa hiểu khái niệm “giống nhau” và “khác nhau”.
-
Trẻ không sử dụng đúng cách các đại từ nhân xưng “con” và “mẹ”.
2. Ở giai đoạn nào trẻ được coi là chậm nói?
Việc xác định trẻ chậm nói cần dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm độ tuổi, khả năng phát triển ngôn ngữ và các dấu hiệu khác.
Dưới đây là một số mốc thời gian tham khảo để đánh giá khả năng phát triển ngôn ngữ của trẻ:
-
12 tháng tuổi: Trẻ bắt đầu bập bẹ những từ đơn giản như “mama”, “dada”, “baba”.
-
18 tháng tuổi: Trẻ có thể nói được khoảng 50 từ và có thể ghép hai từ lại với nhau thành câu đơn giản.
-
24 tháng tuổi: Trẻ có thể nói được khoảng 200 từ và có thể giao tiếp bằng câu hoàn chỉnh.
-
30 tháng tuổi: Trẻ có thể nói được khoảng 500 từ và có thể kể chuyện đơn giản.
-
36 tháng tuổi: Trẻ có thể nói được khoảng 1000 từ và có thể sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây chỉ là những mốc thời gian trung bình và có thể dao động ở mỗi trẻ.

Độ tuổi trung bình để cha mẹ phát hiện trẻ có chậm nói hay không?
Một số dấu hiệu cảnh báo trẻ chậm nói:
-
Trẻ 18 tháng tuổi vẫn chưa nói được bất kỳ từ nào.
-
Trẻ 24 tháng tuổi vẫn chưa thể ghép hai từ lại với nhau thành câu đơn giản.
-
Trẻ gặp khó khăn trong việc hiểu ngôn ngữ của người khác.
-
Trẻ ít giao tiếp với người khác bằng lời nói hoặc cử chỉ.
-
Trẻ có những hành vi bất thường, chẳng hạn như bực bội, hung hăng hoặc tự làm tổn thương bản thân.
Nếu cha mẹ nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào trong số này, hãy đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
3. Các yếu tố ảnh hưởng đến việc chậm nói của trẻ?
Có nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến việc chậm nói của trẻ. Dưới đây là một số yếu tố chính:
3.1. Yếu tố sinh học và y tế:
– Rối loạn phổ tự kỷ (Autism Spectrum Disorder – ASD): Trẻ mắc ASD thường gặp khó khăn trong việc phát triển kỹ năng giao tiếp và ngôn ngữ.
– Vấn đề về thính giác: Trẻ bị mất thính lực hoặc có vấn đề về thính giác có thể gặp khó khăn trong việc học ngôn ngữ.
– Khuyết tật trí tuệ: Trẻ có khuyết tật trí tuệ hoặc chậm phát triển toàn diện có thể gặp khó khăn trong việc học ngôn ngữ.
– Rối loạn ngôn ngữ cụ thể (Specific Language Impairment – SLI): Đây là tình trạng mà trẻ gặp khó khăn chủ yếu với việc học ngôn ngữ mặc dù không có vấn đề gì về thính giác, trí tuệ hoặc sự phát triển khác.
3.2. Yếu tố môi trường:
– Môi trường giao tiếp ít kích thích: Trẻ không được tương tác và giao tiếp thường xuyên có thể phát triển ngôn ngữ chậm hơn.
– Thiếu sự kích thích ngôn ngữ: Nếu môi trường xung quanh không cung cấp đủ các kích thích ngôn ngữ như đọc sách, trò chuyện hoặc hát với trẻ, trẻ có thể gặp khó khăn trong việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ.
3.3. Yếu tố xã hội và tâm lý:
– Thiếu tương tác xã hội: Trẻ không có cơ hội tương tác với các bạn đồng trang lứa hoặc người lớn có thể gặp khó khăn trong việc học cách giao tiếp và sử dụng ngôn ngữ.
– Căng thẳng và lo lắng: Trẻ có thể gặp khó khăn trong việc học ngôn ngữ nếu họ cảm thấy căng thẳng, lo lắng hoặc không an toàn trong môi trường xung quanh.
3.4. Yếu tố di truyền:
– Tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình có người có tiền sử chậm nói hoặc có các vấn đề ngôn ngữ, trẻ có thể có nguy cơ cao hơn.
3.5. Các vấn đề sức khỏe khác:
– Bệnh lý mãn tính hoặc các vấn đề sức khỏe khác: Một số tình trạng sức khỏe như bại não, chậm phát triển toàn diện, hoặc các vấn đề về thần kinh có thể ảnh hưởng đến khả năng nói của trẻ.

Những yếu tố chính ảnh hưởng đến việc chậm nói của trẻ
Việc xác định nguyên nhân cụ thể của chậm nói ở trẻ đòi hỏi sự đánh giá toàn diện từ các chuyên gia y tế và ngôn ngữ. Điều này sẽ giúp đưa ra các biện pháp can thiệp và hỗ trợ phù hợp để giúp trẻ phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách hiệu quả.
4. Cha mẹ cần làm gì khi phát hiện con chậm nói?
Khi cha mẹ phát hiện con mình chậm nói, việc can thiệp sớm và kịp thời là rất quan trọng. Dưới đây là các bước cha mẹ có thể thực hiện:
-
Quan sát và ghi chú:
– Ghi lại các mốc phát triển ngôn ngữ của trẻ, bao gồm những từ ngữ và câu trẻ đã nói.
– Chú ý đến cách trẻ giao tiếp, cả bằng lời và không lời.
-
Thăm khám bác sĩ:
– Đưa trẻ đi khám bác sĩ chuyên khoa nhi để đánh giá tổng quát về sức khỏe và phát triển của trẻ.
– Bác sĩ có thể thực hiện các kiểm tra thính lực để đảm bảo trẻ không gặp vấn đề về thính giác.
-
Tìm kiếm sự tư vấn chuyên môn:
– Tham khảo ý kiến của chuyên gia ngôn ngữ trị liệu để đánh giá kỹ năng ngôn ngữ của trẻ.
– Nếu cần thiết, có thể cần sự hỗ trợ từ các chuyên gia tâm lý hoặc các nhà can thiệp sớm.
-
Tham gia vào chương trình can thiệp sớm:
– Các chương trình can thiệp sớm cung cấp các dịch vụ hỗ trợ và trị liệu để giúp trẻ phát triển kỹ năng ngôn ngữ.
– Chuyên gia ngôn ngữ trị liệu có thể làm việc trực tiếp với trẻ và cung cấp các bài tập và hoạt động hỗ trợ tại nhà.
-
Tạo môi trường giao tiếp phong phú tại nhà:
– Thường xuyên trò chuyện với trẻ, sử dụng câu đơn giản và rõ ràng.
– Đọc sách, kể chuyện và hát với trẻ hàng ngày để khuyến khích việc sử dụng ngôn ngữ.
– Sử dụng các đồ chơi giáo dục và trò chơi ngôn ngữ để kích thích sự phát triển ngôn ngữ.
-
Khuyến khích giao tiếp không lời:
– Dùng cử chỉ, biểu đồ hình ảnh và ngôn ngữ cơ thể để giúp trẻ hiểu và giao tiếp.
– Khuyến khích trẻ sử dụng cử chỉ và biểu đồ hình ảnh để diễn đạt ý kiến và nhu cầu của mình.
-
Tạo cơ hội tương tác xã hội:
– Cho trẻ tham gia vào các hoạt động nhóm, lớp học hoặc câu lạc bộ để tạo cơ hội giao tiếp với các bạn đồng trang lứa.
– Mời bạn bè hoặc người thân đến chơi để tạo ra các tình huống giao tiếp thực tế.
-
Theo dõi và điều chỉnh:
– Theo dõi tiến bộ của trẻ và điều chỉnh các phương pháp dạy học khi cần thiết.
– Thường xuyên trao đổi với các chuyên gia và giáo viên để đảm bảo rằng trẻ đang nhận được sự hỗ trợ tối ưu.
-
Kiên nhẫn và động viên:
– Luôn kiên nhẫn và tạo môi trường thoải mái, không gây áp lực cho trẻ.
– Khen ngợi và khích lệ mỗi khi trẻ có tiến bộ để tạo động lực cho trẻ tiếp tục học hỏi và phát triển.
Những bước này sẽ giúp cha mẹ hỗ trợ trẻ chậm nói một cách hiệu quả và tạo điều kiện tốt nhất cho sự phát triển ngôn ngữ của trẻ.
5. Các bài tập và hoạt động giúp trẻ phát triển ngôn ngữ
Dưới đây là các bài tập và hoạt động giúp trẻ chậm nói có thể phát triển ngôn ngữ hiệu quả:
-
Đọc sách cùng trẻ:
-
Mô tả: Chọn những cuốn sách có hình ảnh sinh động và từ ngữ đơn giản.
-
Thực hiện: Đọc to cho trẻ nghe, chỉ vào hình ảnh và từ ngữ, khuyến khích trẻ lặp lại các từ và tham gia kể chuyện.
-
Lợi ích: Giúp trẻ phát triển từ vựng và khả năng kể chuyện.
-
Hát và học các bài hát thiếu nhi:
-
Mô tả: Hát các bài hát đơn giản và vui nhộn với trẻ.
-
Thực hiện: Kết hợp các cử chỉ, động tác khi hát để tăng thêm phần hứng thú.
-
Lợi ích: Phát triển ngôn ngữ thông qua âm nhạc, giúp trẻ nhớ từ và câu dễ dàng hơn.
-
Trò chơi với từ vựng:
-
Mô tả: Sử dụng các trò chơi giúp trẻ học từ vựng mới.
-
Thực hiện: Dùng thẻ hình ảnh, trò chơi ghép từ, hoặc trò chơi “Tìm đồ vật” theo hướng dẫn.
-
Lợi ích: Tăng cường từ vựng và kỹ năng nhận diện từ.
-
Kể chuyện với hình ảnh:
-
Mô tả: Sử dụng tranh ảnh hoặc sách tranh để kể chuyện.
-
Thực hiện: Yêu cầu trẻ nhìn vào hình ảnh và cùng kể câu chuyện dựa trên những gì thấy.
-
Lợi ích: Khuyến khích kỹ năng kể chuyện và sáng tạo.
-
Trò chơi nhập vai:
-
Mô tả: Chơi các trò chơi giả vờ như bác sĩ, đầu bếp, giáo viên.
-
Thực hiện: Dùng các dụng cụ chơi giả để cùng trẻ thực hiện các hoạt động hàng ngày.
-
Lợi ích: Phát triển ngôn ngữ trong ngữ cảnh thực tế và kỹ năng giao tiếp xã hội.
-
Hoạt động hàng ngày có chủ đích:
-
Mô tả: Sử dụng các hoạt động hàng ngày để dạy từ vựng và câu.
-
Thực hiện: Khi tắm, ăn, hoặc đi dạo, nói chuyện với trẻ về những gì đang làm và nhìn thấy.
-
Lợi ích: Tạo cơ hội học ngôn ngữ tự nhiên và liên kết ngôn ngữ với các hoạt động thực tế.
-
Trò chơi câu đố:
-
Mô tả: Chơi các trò chơi câu đố đơn giản với trẻ.
-
Thực hiện: Dùng câu đố về động vật, đồ vật, hoặc các từ liên quan đến cuộc sống hàng ngày.
-
Lợi ích: Kích thích tư duy và khả năng suy luận ngôn ngữ.
-
Sử dụng các ứng dụng và chương trình giáo dục:
-
Mô tả: Chọn các ứng dụng và chương trình TV giáo dục dành cho trẻ em.
-
Thực hiện: Giám sát và cùng trẻ tham gia các hoạt động trên ứng dụng hoặc xem chương trình giáo dục.
-
Lợi ích: Cung cấp thêm các nguồn học tập ngôn ngữ phong phú và hấp dẫn.
-
Trò chơi với âm thanh:
-
Mô tả: Chơi các trò chơi nhận diện và bắt chước âm thanh.
-
Thực hiện: Sử dụng đồ chơi phát âm thanh, hoặc tạo ra các âm thanh khác nhau và yêu cầu trẻ bắt chước.
-
Lợi ích: Giúp trẻ phân biệt và phát âm các âm khác nhau.
-
Tham gia các nhóm chơi và hoạt động xã hội:
-
Mô tả: Cho trẻ tham gia các nhóm chơi, lớp học hoặc câu lạc bộ dành cho trẻ em.
-
Thực hiện: Tạo điều kiện để trẻ giao tiếp và chơi đùa với các bạn đồng trang lứa.
Lợi ích: Khuyến khích giao tiếp xã hội và phát triển ngôn ngữ qua tương tác thực tế.

Những bài tập và hoạt động giúp trẻ phát triển ngôn ngữ
Những bài tập và hoạt động trên sẽ giúp trẻ phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách hiệu quả và thú vị. Kiên nhẫn và kiên trì là yếu tố quan trọng trong quá trình hỗ trợ trẻ.
6. Lời khuyên cho phụ huynh của trẻ chậm nói
Có con bị mắc những bệnh lý từ nhỏ là điều mà không bậc làm cha mẹ nào muốn gặp phải, khi không may gặp phải điều tiên quyết là cha mẹ hãy bình tĩnh ngồi lại bàn bạc, nói chuyện với nhau rồi cùng tìm hướng giải quyết để giúp con phát triển tốt nhất và không bị thua thiệt bạn bè đồng trang lứa. Dưới đây là lời khuyên cho những phụ huynh có trẻ chậm nói:
-
Giữ bình tĩnh và lạc quan:
-
Việc con bạn chậm nói có thể khiến bạn lo lắng và bực bội. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn cần giữ bình tĩnh và lạc quan. Hãy nhớ rằng mỗi đứa trẻ phát triển theo tốc độ riêng và con bạn sẽ sớm biết nói nếu được hỗ trợ phù hợp.
-
Đưa con đi khám bác sĩ:
-
Nếu bạn lo lắng về khả năng phát triển ngôn ngữ của con, hãy đưa con đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Bác sĩ sẽ đánh giá khả năng phát triển ngôn ngữ của con và xác định nguyên nhân gây chậm nói.
-
Tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ:
-
Bác sĩ sẽ đề xuất phương pháp điều trị phù hợp với tình trạng của con bạn. Hãy tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ một cách nghiêm túc để giúp con bạn phát triển ngôn ngữ một cách tốt nhất.
-
Tạo môi trường ngôn ngữ phong phú:
-
Hãy tạo môi trường ngôn ngữ phong phú cho con bạn bằng cách nói chuyện với con thường xuyên, đọc sách cho con nghe, hát cho con nghe và chơi trò chơi với con.
-
Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu và lặp lại nhiều lần để con bạn có thể ghi nhớ.
-
Khuyến khích con bạn giao tiếp bằng lời nói và cử chỉ.
-
Cho con bạn tiếp xúc với nhiều người khác nhau để con có thể học hỏi cách giao tiếp.
-
Kiên nhẫn và yêu thương con:
-
Trẻ chậm nói cần nhiều thời gian và sự kiên trì để phát triển ngôn ngữ. Hãy kiên nhẫn và yêu thương con bạn, động viên và khích lệ con thay vì la mắng hoặc thúc ép con.
-
Hãy cho con bạn biết rằng bạn luôn tin tưởng vào khả năng của con và luôn ở bên cạnh để hỗ trợ con.
-
Tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia:
-
Bạn có thể tham gia các hội nhóm dành cho cha mẹ có con chậm nói để chia sẻ kinh nghiệm và được hỗ trợ từ những người có cùng hoàn cảnh.
-
Bạn cũng có thể tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia về ngôn ngữ, tâm lý hoặc giáo dục để được tư vấn về các phương pháp giúp con bạn phát triển ngôn ngữ.
-
Hãy tin tưởng vào con bạn:
-
Con bạn có khả năng phát triển ngôn ngữ và giao tiếp hiệu quả. Hãy tin tưởng vào con bạn và luôn ở bên cạnh để hỗ trợ con trong suốt quá trình phát triển.
Viện Phát Triển Ngôn Ngữ từ Viện Tâm Lý Học Và Phát Triển Mô Hình Giáo Dục (IEPMD) là đơn vị đầu ngành trong can thiệp trẻ tự kỷ, trẻ tăng động giảm chú ý, trẻ chậm nói, chậm phát triển ngôn ngữ, trẻ ngọng, rối loạn âm vị,… Đến với Viện IEPMD, trẻ sẽ được đánh giá và can thiệp bởi những chuyên gia hàng đầu tại Việt Nam, có kiến thức chuyên sâu và tận tâm với trẻ.
Để liên hệ đặt lịch đánh giá và can thiệp tại Viện Tâm Lý Học Và Phát Triển Mô Hình Giáo Dục, ba mẹ vui lòng gọi số Hotline: 0818.636.988 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY